Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ba gai



adj
rowdy, unruly
một nhóm thanh thiếu niên ba gai a group of rowdy teenagers
cách cư xử ba gai an unruly behaviour

[ba gai]
tính từ
rowdy, unruly
một nhóm thanh thiếu niên ba gai
a group of rowdy teenagers
cách cư xử ba gai
an unruly behaviour


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.